--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim khí
+ noun
metalware, hardware
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
kim khí
:
metalware, hardware
+
common touch
:
của cải hoặc vật chất mà có sức lôi cuốn con người.
+
vũng tàu
:
Xem Bà Rịa-Vũng Tàu
+
barrator
:
người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi
+
around the bend
:
(tiếng lóng) gàn dở, điên rồ